Giá xe tải Veam VT260
Xe tải Veam vt260 là dòng xe tải cao cấp được sản xuất trên dây chuyền
công nghệ hiện đại chuẩn Hyundai Hàn Quốc. Các linh kiện lắp ráp xe tải veam
vt260 được nhập khẩu từ Hàn Quốc đồng bộ
từ dộng cơ - cầu - hộp số đảm bảo chất lượng tốt nhất đến tay người dùng.
Xe tải Veam vt260 khung gầm được sản xuất trên dây chuyền Hyundai Motor cao cấp, chassis nguyên khối thiết kế khoa học, cấu tạo từ loại thép hợp kim siều nhẹ - siêu bền, chống giãn nở trong mọi điều kiện thời tiết, cỡ lốp 7.50 – 16 đồng bộ trước sau, tạo độ cân băng, tăng khả năng chịu tải. Kích thước thùng xe 6m2 dài vượt trội có thể chở đa dạng loại hàng hóa đáp ứng tốt nhu cầu vận chuyển của Quý Khách.
Xe tải Veam 1t9 được trang bị khối động cơ Hyundai D4BH 4 kỳ
4 xylanh thẳng hàng, dung tích 2476cc sản sinh công suất 75,8kw có turbo tăng
áp , kết hợp cùng hệ thống phun nhiên liệu điều khiển điện tử giúp xe tiết kiệm
nhiên liệu vượt trội, đi kèm đó là hộp số Hyundai 6 cấp giúp xe di chuyển linh
hoạt trên các con đường nhỏ hẹp trên điều kiện tải nặng
Cabin Veam vt260 được thiết kế cabin Isuzu vuông thiết kế bắt mắt, kích thước lớn,
tạo nên góc nhìn rộng, đồng thời hệ thống gương chiếu hậu to bản và đèn pha
siêu sáng giúp quan sát dễ dàng, nội thất chuẩn Hyundai Hàn Quốc, sơn điện ly
chống gỉ sét, vô lăng tay lái trợ lực, hốc chân ga rộng thuận tiện, các tính
năng an toàn, dễ sử dụng, hệ thống âm thanh cao cấp, điều hòa làm mát nhanh,
kính điều khiển điện tự, tạo cảm giác thoải mái và an toàn nhất cho người lái.
Thông số kĩ thuật xe
tải veam vt260 máy hyundai
|
|
Trọng lượng bản thân
: (kg)
|
2805
|
Phân bố : - Cầu
trước : (kg)
|
1360
|
- Cầu sau : (kg)
|
1445
|
Tải trọng cho phép
chở : (kg)
|
1990
|
Số người cho phép
chở : (65kg/1ng)
|
3
|
Trọng lượng toàn bộ
: (kg)
|
4990
|
Kích thước xe :
DxRxC : (mm)
|
7920 x 2120 x 3090
|
Kích thước lòng
thùng hàng : (mm)
|
6050 x 1980 x
760/1940
|
Chiều dài cơ sở :
(mm)
|
4300
|
Vết bánh xe trước /
sau : (mm)
|
1660/1560
|
Số trục :
|
2
|
Công thức bánh xe :
|
4 x 2
|
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
Động cơ :
|
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
D4BH
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 4 xi lanh
thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
2476 cm3
|
Công suất lớn nhất
/tốc độ quay :
|
75,8 kW/ 3400 v/ph
|
Lốp xe :
|
|
Số lượng lốp trên
trục I/II/
|
02/04/
|
Lốp trước / sau:
|
7.50 - 16 /7.50 - 16
|
Hệ thống phanh :
|
|
Phanh trước /Dẫn
động :
|
Tang trống /thuỷ lực
trợ lực chân không
|
Phanh sau /Dẫn động
:
|
Tang trống /thuỷ lực
trợ lực chân không
|
Phanh tay /Dẫn động
:
|
Tác động lên hệ
thống truyền lực /Cơ khí
|
Hệ thống lái :
|
|
Kiểu hệ thống lái
/Dẫn động :
|
Trục vít - ê cu bi
/Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|